Kết quả tra cứu ngữ pháp của のらりくらり
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ なら…なり
Nếu ... thì tương xứng với .. (Theo kiểu...).
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...