のらりくらり
ぬらりくらり
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ thêm と
Biếng nhác; lười nhác; lủi như chạch.

Bảng chia động từ của のらりくらり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | のらりくらりする/ぬらりくらりする |
Quá khứ (た) | のらりくらりした |
Phủ định (未然) | のらりくらりしない |
Lịch sự (丁寧) | のらりくらりします |
te (て) | のらりくらりして |
Khả năng (可能) | のらりくらりできる |
Thụ động (受身) | のらりくらりされる |
Sai khiến (使役) | のらりくらりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | のらりくらりすられる |
Điều kiện (条件) | のらりくらりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | のらりくらりしろ |
Ý chí (意向) | のらりくらりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | のらりくらりするな |
のらりくらり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のらりくらり
乱離 らり らんり
dispersed (of citizens in a war-torn country, etc.)
からくり からくり
máy móc, cơ cấu, cơ chế, kỹ thuật, kỹ xảo, thuyết cơ giới
粗利 あらり あら り
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
乗り馴らす のりならす
cưỡi (xe, ngựa, lừa,..)
わらび糊 わらびのり
type of glue produced from bracken starch
桜狩り さくらがり さくらかり
nhìn cho hoặc ở (tại) màu anh đào ra hoa
淪落 りんらく
suy đồi, sa đọa
暗がり くらがり
bóng tối; chỗ tối