Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきとりにん
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N5
とき
Khi...
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N3
きり
Chỉ có
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi