引取り人
ひきとりにん「DẪN THỦ NHÂN」
☆ Danh từ
Caretaker, claimer, guarantor

ひきとりにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきとりにん
引取り人
ひきとりにん
caretaker, claimer, guarantor
引取る
ひきとる
lấy lại
引き取る
ひきとる
lấy lại
引取人
ひきとりにん
Người đảm nhận, người tiếp nhận
ひきとりにん
người trông nom nhà cửa
Các từ liên quan tới ひきとりにん
引取り人なき貨物 ひきとりにんなきかもつ
hàng vô chủ.
息を引き取る いきをひきとる
trút hơi thở cuối cùng
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひとり歩き ひとりあるき
sự đi một mình; sự tự đi.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu, nguyên đơn, người đứng kiện