Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引取り人
ひきとりにん
caretaker, claimer, guarantor
引取る
ひきとる
lấy lại
引き取る
引取人
Người đảm nhận, người tiếp nhận
người trông nom nhà cửa
息を引き取る いきをひきとる
trút hơi thở cuối cùng
引取り人なき貨物 ひきとりにんなきかもつ
hàng vô chủ.
ひとり歩き ひとりあるき
sự đi một mình; sự tự đi.
ひきとり
ひとり歩きする ひとりあるき
đi một mình; tự đi.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
「DẪN THỦ NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích