Kết quả tra cứu ngữ pháp của アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
ようか~まいか
Nên hay không nên
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N3
というより/というか
Đúng hơn là/Thì đúng hơn
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho