Kết quả tra cứu ngữ pháp của 今夜かしら明日かしら
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
かしら
Không biết là...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Nguyên nhân, lý do
…し, …から
Vì ... hơn nữa lại ... nên ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
からして
Ngay cả... thì/Từ... thôi, đã
N4
Xếp hàng, liệt kê
...し, ...し, ...から
Vì…, và vì… (ngoài ra còn có các nguyên nhân khác)