Các từ liên quan tới 今夜かしら明日かしら
夜明かし よあかし
thức suốt đêm; lễ bái cầu nguyện suốt đêm
今明日 こんみょうにち こんあした
hôm nay và (hoặc) ngày mai
今日明日 きょうあす きょうあした
hôm nay và ngày mai; hôm nay hoặc ngày mai; trong một ngày hoặc hai
今から いまから
từ nay.
夜明し よあかし
rạng đông.
明らか あきらか
rõ ràng; hiển nhiên; sáng sủa
前から今日まで まえからきょうまで
từ trước đến nay.
今夜 こんや
tối nay; đêm nay