Kết quả tra cứu ngữ pháp của 何言うとんねん
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Diễn tả
なんという
...gọi là gì, tên là gì
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó