何言うとんねん
なにいうとんねん
☆ Danh từ, giọng Kansai
...nói gì vậy?; nói đùa à?; giỡn mặt à?
A:そんなことするなんて、
何言
うとんねん!B:
何言
うとんねん!
テスト
があるやろ!
A: Ngày mai nghỉ học đi du lịch thôi!
B: Cậu nói cái gì vậy! Mà mai có bài kiểm tra mà!

何言うとんねん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何言うとんねん
何を言うとんねん なにをいうとんねん
đang nói cái quái gì vậy?
何を言うてんねん なにをいうてんねん なにをゆうてんねん
(từ vùng Kansai) Cậu đang nói (cái quái) gì thể
何と言う なんという
(từ nghi vấn) gọi là gì (từ cảm thán) ôi, thật là
何かと言うと なにかというと
mỗi khi có cơ hội, thì luôn luôn hành động như vậy; trong bất kỳ tình huống nào, đều có hành động và lời nói như vậy
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
何故かと言うと なぜかというと
vì, bởi vì, do bởi
がつんと言う がつんという
nói một cách dứt khoát
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó