Kết quả tra cứu ngữ pháp của 僕と、僕らの夏
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...