Kết quả tra cứu ngữ pháp của 右と言えば左
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...