Kết quả tra cứu 右と言えば左
Các từ liên quan tới 右と言えば左
右と言えば左
みぎといえばひだり
☆ Cụm từ
◆ Người ta nói phải anh nói trái; phản đối
彼
の
意見
に
右
と
言
えば
左
する
Phản đối ý kiến của anh ấy .

Đăng nhập để xem giải thích
みぎといえばひだり
Đăng nhập để xem giải thích