右と言えば左
みぎといえばひだり
☆ Cụm từ
Người ta nói phải anh nói trái; phản đối
彼
の
意見
に
右
と
言
えば
左
する
Phản đối ý kiến của anh ấy .

右と言えば左 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 右と言えば左
左右 さゆう そう さう
phải trái; bên phải và bên trái; sự trên dưới (tuổi tác)
右左 みぎひだり
phải trái; bên phải bên trái
と言えば といえば
nói về; đề cập đến.
右左折 うさせつ
rẽ (quẹo) trái hoặc phải
左右軸 さゆうじく
trục ở bên
言を左右にする げんをさゆうにする
đánh lạc hướng, đánh bại quanh bụi cây
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
左右対称 さゆうたいしょう
đối xứng 2 bên