Kết quả tra cứu ngữ pháp của 夕立ちのあとで
N2
に先立って
Trước khi
N4
あとで
Sau khi...
N4
Từ chối
あとで
Sau, sau này
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....