Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夕立ち ゆうだち
vòi tắm (trận mưa) buổi tối (thình lình) (mưa)
夕立 ゆうだち
cơn mưa rào ban đêm.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
夕立にあう ゆうだちにあう
gặp mưa rào (thường vào độ chiều hè)
夕立ちに会う ゆうだちにあう
bị dính mưa
立ち通しである たちとおしである
để tiếp tục đứng (suốt dọc đường)
後々 あとあと のちのち
Tương lai xa.
出で立ち いでたち
quần áo; sự trang bị khi chuẩn bị đi du lịch