Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きい
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho