Kết quả tra cứu 大きい
大きい
おおきい
「ĐẠI」
◆ Bự
◆ To lớn
☆ Adj-i
◆ To; lớn
音
の
レベル
、つまり
音量
はこの
楽器
の
方
がずっと
大
きい
Âm lượng của nhạc cụ này to hơn nhiều
他
の
国
と
比
べて
圧倒的
に
大
きい
So với các nước khác thì lớn hơn rất nhiều
その
分野
での
彼女
の
影響力
は
大
きい
Trên lĩnh vực ấy, ảnh hưởng của cô ấy rất lớn

Đăng nhập để xem giải thích