Kết quả tra cứu ngữ pháp của 大きい声で叫ぶ
N5
できる
Có thể
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là