Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大声で叫ぶ おおごえでさけぶ たいせいでさけぶ
hò hét.
叫び声 さけびごえ
tiếng kêu
泣き叫ぶ なきさけぶ
gào khóc
叫ぶ さけぶ
la hét, ré lên, hét lên, gào thét
大声 おおごえ たいせい
giọng to; tiếng lớn; sự lớn tiếng; sự nói to
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大声で話す たいせいではなす
lớn tiếng.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê