Kết quả tra cứu ngữ pháp của 居合わせる
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
終わる
Làm... xong
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu