居合わせる
いあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tình cờ gặp
居合
わせた
人々
は
皆彼
に
協力
してそれを
運
んで
込
んだ。
Những người tình cờ gặp nhau đã hiệp lực để giúp anh ta bê cái đó.
私
たちは
犯罪
の
現場
に
居合
わせた。
Chúng tôi tình cờ có mặt ở hiện trường vụ phạm tội. .

Bảng chia động từ của 居合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 居合わせる/いあわせるる |
Quá khứ (た) | 居合わせた |
Phủ định (未然) | 居合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 居合わせます |
te (て) | 居合わせて |
Khả năng (可能) | 居合わせられる |
Thụ động (受身) | 居合わせられる |
Sai khiến (使役) | 居合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 居合わせられる |
Điều kiện (条件) | 居合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 居合わせいろ |
Ý chí (意向) | 居合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 居合わせるな |
居合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 居合わせる
居合道 いあいどう
nghệ thuật (của) việc vẽ tiếng nhật longsword
居合刀 いあいがたな
kiếm được sử dụng trong iaido
居合い いあい
iai; nghệ thuật rút gươm ra, chặt đầu đối thủ và sau đó thì tra gươm vào bao
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.