Kết quả tra cứu ngữ pháp của 早いもので
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N2
ものではない
Không nên...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Biểu thị bằng ví dụ
でも~のに
Ngay cả... còn..., vậy thì...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N4
ので
Vì/Do