Kết quả tra cứu ngữ pháp của 総じて
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
~てこそはじめて
Nếu có ~ thì có thể được, nếu không thì khó mà
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)