Kết quả tra cứu 総じて
Các từ liên quan tới 総じて
総じて
そうじて
「TỔNG」
◆ Như một tổng thể, tất cả, hoàn toàn
☆ Trạng từ
◆ Nói chung
総
じていえば
私
は
バンド
と
演奏
する
方
が
性
に
合
っている
気
がする。
Nói chung mình thích diễn cùng ban nhạc hơn.

Đăng nhập để xem giải thích