Kết quả tra cứu ngữ pháp của 遥かな友に
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
かなにか
Hoặc một thứ gì đó
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N4
Mơ hồ
なにか
Cái gì đó (Sự việc)
N4
Mơ hồ
なにか
Nghĩa là gì (Chất vấn)
N4
Mơ hồ
なにか
Có điều gì đó (Trạng thái)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N4
Thêm vào
なにかと
Không việc này thì việc nọ
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì