Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(形動)
⇒ ぐり(屈輪)
※一※ (名)
〔室町頃まで「そそく」と清音〕
〔「濯(スス)く」の転〕
〔「とり」は接頭語〕