袖ぐり
Ống tay áo

そでぐり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そでぐり
袖ぐり
そでぐり
ống tay áo
そでぐり
lỗ áo để xỏ cánh tay vào
Các từ liên quan tới そでぐり
袖口 そでぐち
cổ tay áo.
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
trận mưa như trút nước xuống
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
降り注ぐ ふりそそぐ
trận mưa như trút nước xuống
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), khoai tây rán, tiền, nan (để đan rổ, đan mũ), block, care, nhạt như nước ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), thanh toán, chết, nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau, dễ bật lò xo, giàu có, nhiều tiền, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung, đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ, đục, khắc, xắt, thái thành lát mỏng, chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng, chip + off tróc, tróc từng mảng, chip + in nói xen vào, nghĩa Mỹ) ; góp vốn, (thể dục, thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân, khoèo, ngáng chân