加勢
かせい「GIA THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sao lưu; hỗ trợ; giúp đỡ; viện trợ
Quân tiếp viện

Từ đồng nghĩa của 加勢
noun
Bảng chia động từ của 加勢
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加勢する/かせいする |
Quá khứ (た) | 加勢した |
Phủ định (未然) | 加勢しない |
Lịch sự (丁寧) | 加勢します |
te (て) | 加勢して |
Khả năng (可能) | 加勢できる |
Thụ động (受身) | 加勢される |
Sai khiến (使役) | 加勢させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加勢すられる |
Điều kiện (条件) | 加勢すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加勢しろ |
Ý chí (意向) | 加勢しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加勢するな |
加勢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加勢
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
多勢に無勢 たぜいにぶぜい
Lấy ít địch nhiều (bất lợi, khó chiến thắng)
勢車 はずみぐるま
Bánh đà.