Kết quả tra cứu 勢いを振るう
Các từ liên quan tới 勢いを振るう
勢いを振るう
いきおいをふるう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Sử dụng sức mạnh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 勢いを振るう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勢いを振るう/いきおいをふるうう |
Quá khứ (た) | 勢いを振るった |
Phủ định (未然) | 勢いを振るわない |
Lịch sự (丁寧) | 勢いを振るいます |
te (て) | 勢いを振るって |
Khả năng (可能) | 勢いを振るえる |
Thụ động (受身) | 勢いを振るわれる |
Sai khiến (使役) | 勢いを振るわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勢いを振るう |
Điều kiện (条件) | 勢いを振るえば |
Mệnh lệnh (命令) | 勢いを振るえ |
Ý chí (意向) | 勢いを振るおう |
Cấm chỉ(禁止) | 勢いを振るうな |