Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 句切り
Hán tự
句
- CÚ, CÂU, CẤUOnyomi
ク
Số nét
5
JLPT
N1
Bộ
勹 BAO 口 KHẨU
Nghĩa
Câu. Một âm là câu, nguyên là chữ câu [勾] nghĩa là cong, là móc. Một âm là cấu.
Giải nghĩa
- Câu. Hết một nhời văn gọi là nhất cú [一句] một câu.
- Câu. Hết một nhời văn gọi là nhất cú [一句] một câu.
- Một âm là câu, nguyên là chữ câu [勾] nghĩa là cong, là móc.
- Một âm là cấu. Như cấu đương [句當] người phải liệu biện mọi việc công gọi là cấu đương. Ta quen gọi là câu đương.
Onyomi