Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
句切り
くぎり
chỗ dừng
句切る
くぎる
chấm câu
句を切る くをきる
để chấm câu một câu
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
折り句 おりく
nghệ thuật thơ trò chơi ô chữ
語り句 かたりく
story, tale
句々 くく く々