Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 夢模様 (柏原芳恵のアルバム)
Hán tự
恵
- HUỆKunyomi
めぐ.むめぐ.み
Onyomi
ケイエ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
一 NHẤT 由 DO 心 TÂM
Nghĩa
Ân huệ
Giải nghĩa
- Ân huệ
- Ân huệ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
めぐ.み
Onyomi
ケイ
恵
- HUỆ