Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
模様 もよう
hoa văn
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
縞模様 しまもよう
hoạ tiết kẻ sọc
花模様 はなもよう
mẫu hoa; hoa văn hình hoa