Các từ liên quan tới "∠TARGET" LIVE IN JCB HALL 2010
ぺタ ぺタ
hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 mũ 15)
タ行 タぎょう タゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong tsu
quá bán.
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
cái ngắt điện tự động.
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
ハ行 ハぎょう ハゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong hu; fu
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ