Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垂線の足 すいせんのあし
bàn chân (của) một hàng thẳng góc
垂足曲線 しであしきょくせん
đường bàn đạp
垂線 すいせん
đường thẳng đứng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
劣線型の 劣線がたの
sublinear
懸垂線 けんすいせん
dây xích, móc xích, tiếp nối nhau