Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垂線の足 すいせんのあし
bàn chân (của) một hàng thẳng góc
垂線 すいせん
đường thẳng đứng
(垂線などの)足 (すいせんなどの)あし
chân ( đường trung trực,...)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa