懸垂線
けんすいせん「HUYỀN THÙY TUYẾN」
☆ Danh từ
Dây xích, móc xích, tiếp nối nhau

懸垂線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懸垂線
懸垂 けんすい
sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸壅垂 けんようすい
lưỡi gà
懸垂式 けんすいしき
suspended type
垂線 すいせん
đường thẳng đứng
懸垂する けんすい
rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸垂運動 けんすいうんどう
cái cằm - ups
後肢懸垂 こーしけんすい
Hindlimb Suspen-sion
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc