Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(多角形・多面体・角などの)頂点
ちょうてん
đỉnh, chỏm, chóp.
頂点(多角形などの…) ちょうてん(たかくけいなどの…)
đỉnh
多面角 ためんかく
(toán học) góc nhiều mặt, góc đa diện
多角形 たかくけい たかっけい
hình đa giác.
多角形の たかくけいの
nhiều cạnh, đa giác
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
等角の(多角形) とうかくの(たかくけい)
(đa giác) đều
頂点(放物線・多角形などの…) ちょうてん(ほうぶつせん・たかくけいなどの…)
vertex
多角 たかく
đa giác; nhiều góc độ; nhiều phương diện
Đăng nhập để xem giải thích