多角
たかく「ĐA GIÁC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đa giác; nhiều góc độ; nhiều phương diện
多角
から
見
る
Nhìn ở nhiều góc độ .

多角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多角
多角化 たかくか
sự đa dạng hoá
多角形 たかくけい たかっけい
hình đa giác.
多角的 たかくてき
nhiều phía
多角経営 たかくけいえい
sự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ
凹多角形 おうたかくけい
Đa giác lõm
凸多角形 とつたかくけい
đa giác lồi
多角形の たかくけいの
nhiều cạnh, đa giác
多角貿易 たかくぼうえき
Thương mại đa phương+ Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.