物価下降
ぶっかかこう「VẬT GIÁ HẠ HÀNG」
☆ Danh từ
Sự rớt giá

物価下降 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物価下降
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
下降 かこう
rơi xuống; tụt xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
放射性降下物 ほうしゃせいこうかぶつ
fallout phóng xạ
物価 ぶっか
giá cả
下降端 かこうたん
Hạ xuống vị trí thấp nhất
下降線 かこうせん
đường hướng xuống (biểu thị sự giảm sút...trong biểu đồ)