Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ニ等分線(垂直…) ニとーぶんせん(すいちょく…)
đường phân giác(đường vuồng góc...)
二等分線 にとうぶんせん
đường phân giác
(角の)二等分線 (かくの)にとうぶんせん
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
垂直線 すいちょくせん
đường thẳng đứng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.