Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
β-ラクタム β-ラクタム
beta-lactam (kháng sinh)
カルバペネム系抗生物質 カルバペネムけいこうせいぶっしつ
chất kháng sinh carbapenem
抗生物質 こうせいぶっしつ
thuốc kháng sinh; chất kháng sinh
生物系 せいぶつけい
hệ thống sinh học
抗菌物質 こうきんぶっしつ
Chất kháng sinh
β-カロテン(β-カロチン) β-カロテン(β-カロチン)
β-carotene, beta carotene (sắc tố)
ラクタム
lactam
複合抗生物質製剤 ふくごうこうせいぶっしつせいざい
trộn lẫn cho kháng sinh những sự chuẩn bị