物質生活
ぶつしつせいかつ「VẬT CHẤT SANH HOẠT」
Đời sống vật chất.

物質生活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物質生活
生理活性物質 せいりかっせいぶっしつ
hoạt chất sinh học
活物寄生 かつぶつきせい
kẻ ăn bám, vật ký sinh
生活物資 せいかつぶっし
Hàng hóa phục vụ cho sinh hoạt, cuộc sống hàng ngày
抗生物質 こうせいぶっしつ
thuốc kháng sinh; chất kháng sinh
生活 せいかつ
cuộc sống
生物生活環形態 せーぶつせーかつかんけーたい
hình thái vòng đời sinh vật
酵素活性物質 こうそかっせいぶっしつ
chất hoạt hóa enzym
活物 かつぶつ
sinh vật