複合抗生物質製剤
ふくごうこうせいぶっしつせいざい
☆ Danh từ
Trộn lẫn cho kháng sinh những sự chuẩn bị

複合抗生物質製剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 複合抗生物質製剤
抗生物質 こうせいぶっしつ
thuốc kháng sinh; chất kháng sinh
抗生剤 こうせいざい
thuốc kháng sinh
生物学的製剤 せいぶつがくてきせいざい
a biological (i.e. a biological drug, vaccine, etc.)
カルバペネム系抗生物質 カルバペネムけいこうせいぶっしつ
chất kháng sinh carbapenem
生物剤 せいぶつざい
tác nhân sinh học
配合製剤 はいごうせいざい
sự kết hợp thuốc
植物製剤 しょくぶつせいざい
chế dược thực vật
複合脂質 ふくごうししつ
lipit hỗn hợp