Các từ liên quan tới Γ-カルボキシグルタミン酸
γリノレン酸 ガンマリノレンさん
axit gamma linolenic (viết tắt: GLA; một axit béo được tìm thấy trong nhiều loại dầu hạt)
γアミノ酪酸 ガンマアミノらくさん
axit gamma aminobutyric (viết tắt: GABA; một axit amin tự nhiên, hoạt động như một chất ức chế dẫn truyền thần kinh)
インターフェロンガンマ(インターフェロンγ) インターフェロンガンマ(インターフェロンγ)
interferon gamma (ifnγ) (một cytokine dimerized tan, là thành viên duy nhất của lớp loại ii của interferon)
Γ ガンマ ガンマー
gamma
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin