Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こうで暮らす むこうでくらす
sinh sống ở nước ngoài
咲き揃う さきそろう
sự nở hoa rộ, sự nở rộ (hoa)
咲き匂う さきにおう
để đầy đủ nở hoa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
のように
cũng như.
向こう鉢巻き むこうはちまき
khăn cuốn quanh đầu