咲き匂う
さきにおう「TIẾU (MÙI)」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Để đầy đủ nở hoa

Bảng chia động từ của 咲き匂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 咲き匂う/さきにおうう |
Quá khứ (た) | 咲き匂った |
Phủ định (未然) | 咲き匂わない |
Lịch sự (丁寧) | 咲き匂います |
te (て) | 咲き匂って |
Khả năng (可能) | 咲き匂える |
Thụ động (受身) | 咲き匂われる |
Sai khiến (使役) | 咲き匂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 咲き匂う |
Điều kiện (条件) | 咲き匂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 咲き匂え |
Ý chí (意向) | 咲き匂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 咲き匂うな |