Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới “それ”がいる森
殺がれる そがれる
bị giảm bớt; bị nản lòng; bị suy yếu; bị giảm
気がそがれる きがそがれる
nản lòng, chán nản
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
恐れがある おそれがある
e là, sợ là,có nguy cơ phải chịu trách nhiệm
底が割れる そこがわれる
biết rõ sự việc, không thể qua mắt
裾が切れる すそがきれる
để bị mòn ở (tại) đường viền
それが それが
that, it