Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
裾切り すそぎり
exemption (from a regulation, etc. usu. because of small scale)
痺れが切れる しびれがきれる
chân tê cứng
手が切れる てがきれる
đứt tay.
切れ上がる きれあがる
to turn up (at the edge), to leave a clean aftertaste
息が切れる いきがきれる
hổn hển
皸が切れる ひびがきれる
bị nứt nẻ (da)
皹が切れる ひびがきれる
để bị nứt nẻ (e.g. da)