Các từ liên quan tới “渚の駅”たてやま
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố trên; ở phố trên, nghĩa Mỹ) ở phố trên
山の手 やまのて
khu vực nhiều đồi núi; khu vực cư trú dành cho quan chức cấp cao ở Tokyo
立山 たてやま
(núi trong chức quận trưởng toyama)
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
立女形 たておやま
diễn viên nữ chính (trong kịch Kabuki)