やまのて
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố trên; ở phố trên, nghĩa Mỹ) ở phố trên

やまのて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまのて
やまのて
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố trên
山の手
やまのて
khu vực nhiều đồi núi
Các từ liên quan tới やまのて
山の手言葉 やまのてことば
Phong cách nói chuyện Yamanote (phong cách của tầng lớp thượng lưu hoặc trung lưu thành thị, đặc biệt phổ biến ở các khu vực 山の手 (やまのて - Yamanote) của Tokyo)
山手線 やまのてせん
Tuyến yamanote
山手線内回り やまのてせんうち まわり
Trong khu đồi núi
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố trên; ở phố trên, nghĩa Mỹ) ở phố trên
山手 やまて
mục(khu vực) nhiều dốc (nơi cư ngụ) (của) một thành phố; vùng ven đô
野山 のやま
đồi núi
huống chi.
況してや ましてや
huống chi, chưa kể